Có 2 kết quả:
常住論 cháng zhù lùn ㄔㄤˊ ㄓㄨˋ ㄌㄨㄣˋ • 常住论 cháng zhù lùn ㄔㄤˊ ㄓㄨˋ ㄌㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
eternalism (permanence of soul, Sanskrit śāśvata-vāda)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
eternalism (permanence of soul, Sanskrit śāśvata-vāda)
Bình luận 0