Có 2 kết quả:

常住論 cháng zhù lùn ㄔㄤˊ ㄓㄨˋ ㄌㄨㄣˋ常住论 cháng zhù lùn ㄔㄤˊ ㄓㄨˋ ㄌㄨㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

eternalism (permanence of soul, Sanskrit śāśvata-vāda)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

eternalism (permanence of soul, Sanskrit śāśvata-vāda)

Bình luận 0